中文 Trung Quốc
幹校
干校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học dành cho cán bộ
07 tháng năm cán bộ trường 五七幹校|五七干校
幹校 干校 phát âm tiếng Việt:
[gan4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
school for cadres
May 7 Cadre School 五七幹校|五七干校
幹活 干活
幹活兒 干活儿
幹流 干流
幹甚麼 干什么
幹細胞 干细胞
幹線 干线