中文 Trung Quốc
崖刻
崖刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá khắc
vách đá khắc
từ chạm vào khuôn mặt vách đá
崖刻 崖刻 phát âm tiếng Việt:
[ya2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
rock carving
cliff engraving
words carved into cliff face
崖壁 崖壁
崖壑 崖壑
崖岸 崖岸
崖沙燕 崖沙燕
崖海鴉 崖海鸦
崖略 崖略