中文 Trung Quốc
年表
年表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian biểu
Thứ tự album của
biên niên sử
năm tài chính
năm
年表 年表 phát âm tiếng Việt:
[nian2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
timeline
chronology
annals
financial year
year
年誼 年谊
年譜 年谱
年貨 年货
年載 年载
年輕 年轻
年輕人 年轻人