中文 Trung Quốc
年月
年月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng và năm
thời gian
ngày của một đời
年月 年月 phát âm tiếng Việt:
[nian2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
months and year
time
days of one's life
年末 年末
年楚河 年楚河
年歲 年岁
年畫兒 年画儿
年節 年节
年糕 年糕