中文 Trung Quốc
年假
年假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ phép hàng năm
Ngày nghỉ năm mới
年假 年假 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
annual leave
New Year holidays
年兄 年兄
年內 年内
年初 年初
年功加俸 年功加俸
年友 年友
年均 年均