中文 Trung Quốc
平鍋
平锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pan
平鍋 平锅 phát âm tiếng Việt:
[ping2 guo1]
Giải thích tiếng Anh
pan
平鎮 平镇
平鎮市 平镇市
平陰 平阴
平陸 平陆
平陸縣 平陆县
平陽 平阳