中文 Trung Quốc
平起平坐
平起平坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để một ngang hàng
平起平坐 平起平坐 phát âm tiếng Việt:
[ping2 qi3 ping2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be on an equal footing
平身 平身
平輩 平辈
平輿 平舆
平遙 平遥
平遙縣 平遥县
平遠 平远