中文 Trung Quốc
平胸
平胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẳng ngực
平胸 平胸 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
flat-chested
平臺 平台
平舌音 平舌音
平菇 平菇
平行 平行
平行公設 平行公设
平行四邊形 平行四边形