中文 Trung Quốc
  • 平步青雲 繁體中文 tranditional chinese平步青雲
  • 平步青云 简体中文 tranditional chinese平步青云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhanh chóng đi lên trên thế giới
  • meteoric tăng (của một sự nghiệp, xã hội vị trí vv)
平步青雲 平步青云 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 bu4 qing1 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rapidly go up in the world
  • meteoric rise (of a career, social position etc)