中文 Trung Quốc
平方公里
平方公里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kilômét vuông
平方公里 平方公里 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fang1 gong1 li3]
Giải thích tiếng Anh
square kilometer
平方千米 平方千米
平方反比定律 平方反比定律
平方反比律 平方反比律
平方根 平方根
平方米 平方米
平方英尺 平方英尺