中文 Trung Quốc
平局
平局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vẽ (trong cuộc cạnh tranh)
một tie
平局 平局 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
a draw (in competition)
a tie
平山 平山
平山區 平山区
平山縣 平山县
平川區 平川区
平常 平常
平常日 平常日