中文 Trung Quốc
平均氣溫
平均气温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ trung bình
平均氣溫 平均气温 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jun1 qi4 wen1]
Giải thích tiếng Anh
average temperature
平坦 平坦
平型關 平型关
平型關大捷 平型关大捷
平埔族 平埔族
平塘 平塘
平塘縣 平塘县