中文 Trung Quốc
平均主義
平均主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
egalitarianism
平均主義 平均主义 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jun1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
egalitarianism
平均值 平均值
平均值定理 平均值定理
平均劑量 平均剂量
平均律 平均律
平均指數 平均指数
平均收入 平均收入