中文 Trung Quốc
平
平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ping
平 平 phát âm tiếng Việt:
[Ping2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ping
平 平
平交道 平交道
平人 平人
平伏 平伏
平信 平信
平假名 平假名