中文 Trung Quốc
常寧市
常宁市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Changning Hengyang 衡陽|衡阳 [Heng2 yang2], Hunan
常寧市 常宁市 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 ning2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Changning county level city in Hengyang 衡陽|衡阳[Heng2 yang2], Hunan
常山 常山
常山縣 常山县
常州 常州
常常 常常
常年 常年
常年累月 常年累月