中文 Trung Quốc
  • 常來常往 繁體中文 tranditional chinese常來常往
  • 常来常往 简体中文 tranditional chinese常来常往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến thăm thường xuyên
  • để có các giao dịch thường xuyên (với)
  • để nhìn thấy nhau thường
常來常往 常来常往 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 lai2 chang2 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to visit frequently
  • to have frequent dealings (with)
  • to see each other often