中文 Trung Quốc
崇拜
崇拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thờ phượng
tôn thờ
崇拜 崇拜 phát âm tiếng Việt:
[chong2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to worship
adoration
崇拜儀式 崇拜仪式
崇拜者 崇拜者
崇敬 崇敬
崇文門 崇文门
崇明 崇明
崇明島 崇明岛