中文 Trung Quốc
帛琉
帛琉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palau
帛琉 帛琉 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
Palau
帛畫 帛画
帛金 帛金
帝 帝
帝位 帝位
帝俄 帝俄
帝俊 帝俊