中文 Trung Quốc
帖服
帖服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoan ngoãn
Vâng lời
帖服 帖服 phát âm tiếng Việt:
[tie1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
docile
obedient
帖木兒 帖木儿
帖木兒大汗 帖木儿大汗
帗 帗
帙 帙
帙 帙
帚 帚