中文 Trung Quốc
帕斯卡爾
帕斯卡尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pascal (tên)
帕斯卡爾 帕斯卡尔 phát âm tiếng Việt:
[Pa4 si1 ka3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Pascal (name)
帕果帕果 帕果帕果
帕爾瓦蒂 帕尔瓦蒂
帕特里克 帕特里克
帕特麗夏 帕特丽夏
帕瓦蒂 帕瓦蒂
帕皮提 帕皮提