中文 Trung Quốc
希臘語
希腊语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Hy Lạp
希臘語 希腊语 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 la4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Greek language
希蒙·佩雷斯 希蒙·佩雷斯
希西家 希西家
帑 帑
帔 帔
帕 帕
帕內爾 帕内尔