中文 Trung Quốc
希臘
希腊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy Lạp
希臘 希腊 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 la4]
Giải thích tiếng Anh
Greece
希臘字母 希腊字母
希臘文 希腊文
希臘神話 希腊神话
希蒙·佩雷斯 希蒙·佩雷斯
希西家 希西家
帑 帑