中文 Trung Quốc
希思羅
希思罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heathrow (một sân bay London)
希思羅 希思罗 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 si1 luo1]
Giải thích tiếng Anh
Heathrow (a London airport)
希拉剋 希拉克
希拉蕊 希拉蕊
希拉里 希拉里
希斯 希斯
希斯·萊傑 希斯·莱杰
希斯崙 希斯仑