中文 Trung Quốc
布鞋
布鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải giày
CL:雙|双 [shuang1], 隻|只 [zhi1]
布鞋 布鞋 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
cloth shoes
CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
布須曼人 布须曼人
布魯克 布鲁克
布魯克林 布鲁克林
布魯克海文國家實驗室 布鲁克海文国家实验室
布魯克海文實驗室 布鲁克海文实验室
布魯圖斯 布鲁图斯