中文 Trung Quốc
布料
布料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải
tài liệu
布料 布料 phát âm tiếng Việt:
[bu4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
cloth
material
布施 布施
布朗 布朗
布朗克士 布朗克士
布朗士 布朗士
布朗大學 布朗大学
布朗尼 布朗尼