中文 Trung Quốc
布帛菽粟
布帛菽粟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vải, lụa, đậu và hạt
thực phẩm và quần áo
nhu cầu thiết yếu hàng ngày
布帛菽粟 布帛菽粟 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bo2 shu1 su4]
Giải thích tiếng Anh
cloth, silk, beans and grain
food and clothing
daily necessities
布幕 布幕
布干維爾 布干维尔
布干維爾島 布干维尔岛
布托 布托
布拉德·彼特 布拉德·彼特
布拉戈維申斯克 布拉戈维申斯克