中文 Trung Quốc
布囊
布囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi vải
布囊 布囊 phát âm tiếng Việt:
[bu4 nang2]
Giải thích tiếng Anh
cloth bag
布坎南 布坎南
布城 布城
布基納法索 布基纳法索
布宜諾斯艾利斯 布宜诺斯艾利斯
布尼亞病毒 布尼亚病毒
布尼亞病毒 布尼亚病毒