中文 Trung Quốc
布下
布下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp
để lay ra
布下 布下 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange
to lay out
布什 布什
布什爾 布什尔
布伍 布伍
布依 布依
布倫尼 布伦尼
布加勒斯特 布加勒斯特