中文 Trung Quốc
巴閉
巴闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
xa
Ấn tượng (Quảng Đông)
巴閉 巴闭 phát âm tiếng Việt:
[ba1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
flashy
impressive (Cantonese)
巴阿 巴阿
巴青 巴青
巴青縣 巴青县
巴音滿都呼 巴音满都呼
巴音郭愣州 巴音郭愣州
巴音郭愣蒙古自治州 巴音郭愣蒙古自治州