中文 Trung Quốc
  • 峱 繁體中文 tranditional chinese
  • 峱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên của một ngọn núi
峱 峱 phát âm tiếng Việt:
  • [nao2]

Giải thích tiếng Anh
  • name of a mountain