中文 Trung Quốc
峱
峱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một ngọn núi
峱 峱 phát âm tiếng Việt:
[nao2]
Giải thích tiếng Anh
name of a mountain
峴 岘
峴港 岘港
峴首山 岘首山
島國 岛国
島國動作片 岛国动作片
島嶼 岛屿