中文 Trung Quốc
峰會
峰会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp hội nghị thượng đỉnh
峰會 峰会 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
summit meeting
峰火臺 峰火台
峰線 峰线
峰頂 峰顶
峴 岘
峴港 岘港
峴首山 岘首山