中文 Trung Quốc
  • 峨嵋拳 繁體中文 tranditional chinese峨嵋拳
  • 峨嵋拳 简体中文 tranditional chinese峨嵋拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Emeiquan
  • O Mei Ch'uan (kungfu phong cách)
峨嵋拳 峨嵋拳 phát âm tiếng Việt:
  • [e2 mei2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • Emeiquan
  • O Mei Ch'uan (kungfu style)