中文 Trung Quốc
  • 峋 繁體中文 tranditional chinese
  • 峋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dãy đồi
峋 峋 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2]

Giải thích tiếng Anh
  • ranges of hills