中文 Trung Quốc
  • 巴結 繁體中文 tranditional chinese巴結
  • 巴结 简体中文 tranditional chinese巴结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến fawn
  • để cà ri ưu với
  • để làm cho tối đa
巴結 巴结 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 jie5]

Giải thích tiếng Anh
  • to fawn on
  • to curry favor with
  • to make up to