中文 Trung Quốc
巴哈馬
巴哈马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bahamas
巴哈馬 巴哈马 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 ha1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
the Bahamas
巴哥 巴哥
巴哥犬 巴哥犬
巴唧 巴唧
巴坦群島 巴坦群岛
巴基斯坦 巴基斯坦
巴塘 巴塘