中文 Trung Quốc
巴剎
巴刹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bazaar (loanword)
Đài Loan pr. [ba1 cha4]
巴剎 巴刹 phát âm tiếng Việt:
[ba1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
bazaar (loanword)
Taiwan pr. [ba1 cha4]
巴力 巴力
巴力門 巴力门
巴勒斯坦 巴勒斯坦
巴勒斯坦解放組織 巴勒斯坦解放组织
巴勒莫 巴勒莫
巴南 巴南