中文 Trung Quốc
巴仙
巴仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần trăm (loanword)
巴仙 巴仙 phát âm tiếng Việt:
[ba1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
percent (loanword)
巴以 巴以
巴伊蘭大學 巴伊兰大学
巴伐利亞 巴伐利亚
巴倫西亞 巴伦西亚
巴先 巴先
巴克夏豬 巴克夏猪