中文 Trung Quốc
  • 差遠 繁體中文 tranditional chinese差遠
  • 差远 简体中文 tranditional chinese差远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kém
  • không lên đến ngang
  • rơi xa ngắn
  • để nhầm lẫn
差遠 差远 phát âm tiếng Việt:
  • [cha4 yuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • inferior
  • not up to par
  • to fall far short
  • to be mistaken