中文 Trung Quốc
差分方程
差分方程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khác biệt phương trình (toán học).
差分方程 差分方程 phát âm tiếng Việt:
[cha1 fen1 fang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
difference equation (math.)
差別 差别
差勁 差劲
差動齒輪 差动齿轮
差失 差失
差強人意 差强人意
差役 差役