中文 Trung Quốc
巨齒鯊
巨齿鲨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 巨牙鯊|巨牙鲨 [ju4 ya2 sha1]
巨齒鯊 巨齿鲨 phát âm tiếng Việt:
[ju4 chi3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
see 巨牙鯊|巨牙鲨[ju4 ya2 sha1]
巫 巫
巫 巫
巫婆 巫婆
巫山 巫山
巫山縣 巫山县
巫峽 巫峡