中文 Trung Quốc
巨星
巨星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao khổng lồ
siêu sao
巨星 巨星 phát âm tiếng Việt:
[ju4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
giant star
superstar
巨款 巨款
巨流 巨流
巨海扇蛤 巨海扇蛤
巨無霸 巨无霸
巨無霸漢堡包指數 巨无霸汉堡包指数
巨爵座 巨爵座