中文 Trung Quốc
巨嘴鳥
巨嘴鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toucan
巨嘴鳥 巨嘴鸟 phát âm tiếng Việt:
[ju4 zui3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
toucan
巨噬細胞 巨噬细胞
巨型 巨型
巨大 巨大
巨富 巨富
巨峰 巨峰
巨幅 巨幅