中文 Trung Quốc
巧家
巧家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Qiaojia ở chiêu thông 昭通 [Zhao1 tong1], Yunnan
巧家 巧家 phát âm tiếng Việt:
[Qiao3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Qiaojia county in Zhaotong 昭通[Zhao1 tong1], Yunnan
巧家縣 巧家县
巧幹 巧干
巧手 巧手
巧舌如簧 巧舌如簧
巧計 巧计
巧詐 巧诈