中文 Trung Quốc
左面
左面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trái
左面 左面 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
left side
左顧右盼 左顾右盼
左首 左首
巧 巧
巧克力 巧克力
巧克力脆片 巧克力脆片
巧匠 巧匠