中文 Trung Quốc
  • 左箭頭鍵 繁體中文 tranditional chinese左箭頭鍵
  • 左箭头键 简体中文 tranditional chinese左箭头键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phím mũi tên trái (trên bàn phím)
左箭頭鍵 左箭头键 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo3 jian4 tou2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • left arrow key (on keyboard)