中文 Trung Quốc
左右共利
左右共利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận cả hai tay
左右共利 左右共利 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 you4 gong4 li4]
Giải thích tiếng Anh
ambidextrous
左右勾拳 左右勾拳
左右手 左右手
左右袒 左右袒
左右開弓 左右开弓
左嗓子 左嗓子
左字頭 左字头