中文 Trung Quốc
工業學校
工业学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường kỹ thuật hay công nghiệp
CL:個|个 [ge4], 所 [suo3]
工業學校 工业学校 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ye4 xue2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
technical or industrial school
CL:個|个[ge4],所[suo3]
工業現代化 工业现代化
工業設計 工业设计
工業革命 工业革命
工礦 工矿
工礦用地 工矿用地
工科 工科