中文 Trung Quốc
工校
工校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật trường học
Abbr cho 工業學校|工业学校 [gong1 ye4 xue2 xiao4]
工校 工校 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
technical school
abbr. for 工業學校|工业学校[gong1 ye4 xue2 xiao4]
工業 工业
工業七國集團 工业七国集团
工業化 工业化
工業區 工业区
工業品 工业品
工業國 工业国