中文 Trung Quốc
岳父
岳父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ của cha, cha vợ
岳父 岳父 phát âm tiếng Việt:
[yue4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
wife's father, father-in-law
岳西 岳西
岳西縣 岳西县
岳陽 岳阳
岳陽市 岳阳市
岳陽樓 岳阳楼
岳陽樓區 岳阳楼区