中文 Trung Quốc
  • 寧蒗 繁體中文 tranditional chinese寧蒗
  • 宁蒗 简体中文 tranditional chinese宁蒗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 寧蒗彞族自治縣|宁蒗彝族自治县, huyện tự trị Ninglang Yizu tại Vân Nam
寧蒗 宁蒗 phát âm tiếng Việt:
  • [Ning2 lang4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 寧蒗彞族自治縣|宁蒗彝族自治县, Ninglang Yizu autonomous county in Yunnan